словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

history на вьетнамском языке:

1. lịch sử lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Вьетнамский слово "history«(lịch sử) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Tên các môn học ở trường trong tiếng Anh
School subjects in Vietnamese