словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

girl на вьетнамском языке:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

Вьетнамский слово "girl«(con gái) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100