словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

salt на вьетнамском языке:

1. muối muối



Вьетнамский слово "salt«(muối) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650
Tên các loại gia vị trong tiếng Anh
Food in Vietnamese
Spices in Vietnamese