словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

stage на вьетнамском языке:

1. giai đoạn giai đoạn


Tôi phải đặt ra các giai đoạn của dự án.

Вьетнамский слово "stage«(giai đoạn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300