словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

average на вьетнамском языке:

1. trung bình


Mức trung bình này được các nhà khoa học thiết lập.

Вьетнамский слово "average«(trung bình) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Note AV TOEIC