словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cosy на вьетнамском языке:

1. ấm cúng ấm cúng


Cái gối này nhỏ nhưng rất ấm cúng.

Вьетнамский слово "cosy«(ấm cúng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 176 - 200