словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

customer на вьетнамском языке:

1. khách hàng khách hàng


Chúng ta phải tìm hiểu nhiều hơn về khách hàng.

Вьетнамский слово "customer«(khách hàng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450