словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

safe на вьетнамском языке:

1. an toàn an toàn


Không dễ để timg một nơi an toàn.

Вьетнамский слово "safe«(an toàn) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25

2. tủ đựng đồ ăn tủ đựng đồ ăn


Có một cái tủ đựng đồ ăn trong mỗi phòng.

Вьетнамский слово "safe«(tủ đựng đồ ăn) встречается в наборах:

Khách sạn - Hotel