словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

payment на вьетнамском языке:

1. thanh toán thanh toán


Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Вьетнамский слово "payment«(thanh toán) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350