словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

peach на вьетнамском языке:

1. quả đào quả đào



Вьетнамский слово "peach«(quả đào) встречается в наборах:

Tên các loại trái cây trong tiếng Anh
Fruit in Vietnamese

2. đào đào


Em đeo cái dải yếm đào.