словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

novel на вьетнамском языке:

1. tiểu thuyết



2. cuốn tiểu thuyết


Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết này chưa?

Вьетнамский слово "novel«(cuốn tiểu thuyết) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650