словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cover на вьетнамском языке:

1. bìa sách bìa sách



Вьетнамский слово "cover«(bìa sách) встречается в наборах:

Các phần trong sách trong tiếng Anh
Parts of the book in Vietnamese

2. bìa bìa


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.