словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

democracy на вьетнамском языке:

1. dân chủ dân chủ


Đây là một quốc gia dân chủ.

Вьетнамский слово "democracy«(dân chủ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Hệ thống chính trị trong tiếng Anh
Political systems in Vietnamese