словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

library на вьетнамском языке:

1. thư viện thư viện


Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.

Вьетнамский слово "library«(thư viện) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Tên các tòa nhà trong tiếng Anh
Buildings in Vietnamese