словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

corridor на вьетнамском языке:

1. hành lang hành lang


Không chạy trong hành lang!

Вьетнамский слово "corridor«(hành lang) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750