словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

offer на вьетнамском языке:

1. đề nghị đề nghị


Tôi đề nghị bạn học thêm.
Cho tôi một lời đề nghị.

Вьетнамский слово "offer«(đề nghị) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600