словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

image на вьетнамском языке:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Вьетнамский слово "image«(hình ảnh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
Tiếng Anh thương mại 51 - 75
Tiếng Anh thương mại