словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

gate на вьетнамском языке:

1. cổng cổng


Vượt qua cái cổng này chúng tôi không còn ở Pháp nữa.

Вьетнамский слово "gate«(cổng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800

2. cửa cửa



3. cổng sân bay cổng sân bay



Вьетнамский слово "gate«(cổng sân bay) встречается в наборах:

Máy bay - Plane