словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

duty на вьетнамском языке:

1. nhiệm vụ nhiệm vụ


Marcus đưa cho anh ta một nhiệm vụ quan trọng
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay!

2. thuế



Вьетнамский слово "duty«(thuế) встречается в наборах:

Biên giới - Border