словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

curtains на вьетнамском языке:

1. rèm rèm



Вьетнамский слово "curtains«(rèm) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese