словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

crowd на вьетнамском языке:

1. đám đông đám đông


Tôi bị lạc trong đám đông.

Вьетнамский слово "crowd«(đám đông) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500