словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cross на вьетнамском языке:

1. hình chữ thập hình chữ thập



Вьетнамский слово "cross«(hình chữ thập) встречается в наборах:

Hình học trong tiếng Anh
Shapes names in Vietnamese