словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cruel на вьетнамском языке:

1. tàn nhẫn tàn nhẫn


Cuộc sống có thể tàn nhẫn.

2. độc ác độc ác



Вьетнамский слово "cruel«(độc ác) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 151 - 175