словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

entertainment на вьетнамском языке:

1. vui chơi giải trí vui chơi giải trí



2. giải trí giải trí


Bạn dành quá nhiều thời gian cho giải trí.

Вьетнамский слово "entertainment«(giải trí) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750