словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

anxiety на вьетнамском языке:

1. lo lắng


Bạn không phải lo lắng về mình.
Mẹ của Anna rất lo lắng.

Вьетнамский слово "anxiety«(lo lắng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000

2. buồn bã



Вьетнамский слово "anxiety«(buồn bã) встречается в наборах:

Tiết học của tôi