словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

confident на вьетнамском языке:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Вьетнамский слово "confident«(tự tin) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
300 tính từ tiếng Anh 276 - 300
Personality adjectives in Vietnamese