словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

talkative на вьетнамском языке:

1. nói nhiều nói nhiều


Marie nói nhiều kinh khủng!

Вьетнамский слово "talkative«(nói nhiều) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 276 - 300