словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

confused на вьетнамском языке:

1. bối rối


Marie rất bối rối không biết phải làm gì.

Вьетнамский слово "confused«(bối rối) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 201 - 225