словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

consumer на вьетнамском языке:

1. khách hàng


Chúng ta phải tìm hiểu nhiều hơn về khách hàng.

Вьетнамский слово "consumer«(khách hàng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại