словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

answer на вьетнамском языке:

1. câu trả lời


Tôi không muốn một câu trả lời ngắn.
Không có câu trả lời đơn giản nào.

Вьетнамский слово "answer«(câu trả lời) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Questions - Các câu hỏi