словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

access на вьетнамском языке:

1. truy cập truy cập


Có quyền truy cập nào khác không?

Вьетнамский слово "access«(truy cập) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Anh
Top 15 computer terms in Vietnamese
Note AV TOEIC