словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

accident на вьетнамском языке:

1. tai nạn tai nạn


Tôi gây ra tai nạn với chiếc xe của mình.

Вьетнамский слово "accident«(tai nạn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700