словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

abuse на вьетнамском языке:

1. lạm dụng lạm dụng


Không có bất cứ sự lạm dụng nào được dung thứ trên không gian công cộng.

Вьетнамский слово "abuse«(lạm dụng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600