словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

vierzehn на вьетнамском языке:

1. mười bốn mười bốn



Вьетнамский слово "vierzehn«(mười bốn) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch