словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

elf на вьетнамском языке:

1. mười một mười một



Вьетнамский слово "elf«(mười một) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch