словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

zwanzig на вьетнамском языке:

1. hai mươi hai mươi



Вьетнамский слово "zwanzig«(hai mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch