словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

dreizehn на вьетнамском языке:

1. mười ba mười ba



Вьетнамский слово "dreizehn«(mười ba) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch