словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

fünfzehn на вьетнамском языке:

1. mười lăm mười lăm



Вьетнамский слово "fünfzehn«(mười lăm) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch