словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

fünfzig на вьетнамском языке:

1. năm mươi năm mươi



Вьетнамский слово "fünfzig«(năm mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch