словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

fünf на вьетнамском языке:

1. năm năm



Вьетнамский слово "fünf«(năm) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch