словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

quản lý на китайском языке:

1. 经理 经理



Китайский слово "quản lý«(经理) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc

2. 管理 管理


他管理计算机。/ 这个村子的地籍管理得很混乱。