словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

quản lý на арабском языке :

1. مدير مدير



Арабский слово "quản lý«(مدير) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية

2. تدبير تدبير



3. إدارة إدارة