словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

quảng cáo на китайском языке:

1. 广告 广告



Китайский слово "quảng cáo«(广告) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15个商务用语