словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

quả bí ngô на китайском языке:

1. 南瓜 南瓜



Китайский слово "quả bí ngô«(南瓜) встречается в наборах:

Tên các loại rau quả trong tiếng Trung Quốc