словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

ghế bành на турецком языке:

1. koltuk koltuk


Bu koltuk dolu mu?
Erken geldi,bu yüzden iyi bir koltuk buldu.

Турецкий слово "ghế bành«(koltuk) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Oturma odası kelimeleri
Vietnamcada Mobilya