словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

ghế bành на арабском языке :

1. أريكة أريكة



Арабский слово "ghế bành«(أريكة) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية

2. متكأ متكأ



Арабский слово "ghế bành«(متكأ) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ả Rập
يعيش المفردات الغرفة في الفيتنامية