словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ghế bành на китайском языке:

1. 扶手椅 扶手椅



Китайский слово "ghế bành«(扶手椅) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Trung Quốc