словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

koltuk на вьетнамском языке:

1. ghế bành ghế bành


Cái ghế bành này rất thoải mái.

Вьетнамский слово "koltuk«(ghế bành) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Oturma odası kelimeleri
Vietnamcada Mobilya