словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

أريكة на вьетнамском языке:

1. ghế bành ghế bành


Cái ghế bành này rất thoải mái.

Вьетнамский слово "أريكة«(ghế bành) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية