словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

romper на вьетнамском языке:

1. gãy gãy



Вьетнамский слово "romper«(gãy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 276 - 300

2. làm vỡ làm vỡ



Вьетнамский слово "romper«(làm vỡ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 476 - 500